Dưới đây là danh sách 17 loại phụ phí hãng tàu thường gặp mà doanh nghiệp cần nắm rõ để tránh phát sinh chi phí không mong muốn:
1. Phí THC (Terminal Handling Charge)
Là phụ phí xếp dỡ tại cảng, tính trên mỗi container. Mục đích là để bù đắp chi phí vận hành cảng như nâng hạ, di chuyển container từ bãi (CY) ra cầu tàu.
✅ Phí do cảng thu hãng tàu, sau đó hãng tàu thu lại từ forwarder hoặc chủ hàng.
💰 Phí tham khảo: 95 USD/20ft, 150 USD/40ft
2. Phí Handling (Handling Fee)
Đây là phí dịch vụ giao nhận hàng hóa do forwarder thu để xử lý các công việc liên quan đến đặt chỗ, phát hành chứng từ, hỗ trợ thông quan...Áp dụng chủ yếu với hàng nhập khẩu đường biển.
💰 Phí tham khảo: 25 – 30 USD/shipment
3. Phí D/O (Delivery Order Fee)
Là phí lệnh giao hàng đối với hàng nhập. Chủ hàng cần thanh toán để nhận D/O từ hãng tàu hoặc forwarder trước khi ra cảng làm thủ tục nhận hàng.
💰 Phí tham khảo: 30 USD/shipment
4. Phí AMS (Automated Manifest System)
Phí khai báo manifest tự động với Hải quan Mỹ, bắt buộc khai trước khi tàu rời cảng trung chuyển (như Singapore, Kaohsiung) đi Mỹ.
💰 Phí tham khảo: 25 USD/Bill
5. Phí A/NB (Applied for Asia)
Tương tự AMS nhưng áp dụng cho khu vực châu Á, liên quan đến khai báo manifest trước khi hàng cập cảng đến.
6. Phí B/L hoặc AWB – Phí chứng từ
Là phí phát hành vận đơn đường biển (B/L) hoặc vận đơn hàng không (AWB), áp dụng với hàng xuất khẩu.
💰 Phí tham khảo: 30 USD/shipment
7. Phí CFS (Container Freight Station Fee)
Áp dụng cho hàng LCL. Là phí đưa hàng vào/ra kho CFS để đóng ghép hoặc tháo rút khỏi container.
8. Phí chỉnh sửa B/L (Amendment Fee)
Thu khi shipper yêu cầu chỉnh sửa thông tin trên vận đơn sau khi phát hành.
💰 Trước khi tàu cập: ~50 USD
💰 Sau khi tàu cập hoặc khai manifest: ≥100 USD
9. Phí BAF (Bunker Adjustment Factor)
Phụ phí biến động nhiên liệu, giúp hãng tàu bù chi phí do tăng giá xăng dầu.
- BAF: tuyến châu Âu
- EBS: tuyến châu Á
10. Phí PSS (Peak Season Surcharge)
Phụ phí mùa cao điểm, thường áp dụng từ tháng 8–10 khi nhu cầu vận chuyển tăng mạnh.
11. Phí CIC (Container Imbalance Charge)
Phụ phí mất cân đối container, áp dụng để bù chi phí điều chuyển vỏ container rỗng từ nơi thừa đến nơi thiếu.
12. Phí GRI (General Rate Increase)
Là khoản điều chỉnh tăng cước vận tải biển trong thời kỳ cao điểm hoặc biến động thị trường.
13. Phí chạy điện (Electric Plug-in Fee)
Áp dụng với container lạnh cần cắm điện để duy trì nhiệt độ trong thời gian nằm cảng.
14. Phí vệ sinh container (Cleaning Fee)
Thu khi container cần làm sạch sau khi dỡ hàng.
💰 Phí tham khảo: 5 USD/20ft, 10 USD/40ft
15. Phí lưu container và lưu bãi (DEM, DET, STORAGE)
- DEM (Demurrage): Lưu container tại cảng
- DET (Detention): Lưu container tại kho của khách
- STORAGE: Lưu hàng tại bãi cảng
Cả hàng xuất và nhập đều có thể phát sinh các khoản phí này nếu vượt thời gian miễn phí.
16. Phí thu hộ cước (Inbound Freight Collect - IFB)
Khi phí vận chuyển lẽ ra do người xuất khẩu thanh toán, nhưng thực tế được thanh toán bởi người nhập khẩu tại nơi đến.
17. Phí ISF (Importer Security Filing)
Kê khai an ninh hàng hóa nhập khẩu vào Mỹ, yêu cầu cung cấp thông tin chi tiết như mã HS, nhà sản xuất, người nhập khẩu...
💰 Phí tham khảo: 25 USD/Bill
Hiểu rõ và kiểm soát tốt các phụ phí hãng tàu là điều bắt buộc nếu doanh nghiệp muốn tối ưu hóa chi phí và tránh rủi ro tài chính trong hoạt động xuất nhập khẩu. Bên cạnh cước vận tải chính, các phí local charge có thể chiếm tỷ trọng đáng kể trong tổng chi phí logistics, đặc biệt khi làm việc với nhiều bên trung gian. Nếu bạn cần tư vấn minh bạch phụ phí, hoặc dịch vụ logistics trọn gói với báo giá rõ ràng – không ẩn phí, hãy kết nối ngay với Logistics H-A để được hỗ trợ.
TÌM HIỂU THÊM:
>>> Hướng Dẫn Chi Tiết Về Phân Luồng Hàng Hóa – Giảm Thời Gian Thông Quan
>>> CLOSING TIME LÀ GÌ?